BẢNG BÁO GIÁ
HẠT GIỐNG CÂY LÂM NGHIỆP TẠI VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN
LÂM NGHIỆP
STT |
Tên sản phẩm |
Đơn vị tính |
Giá bán
|
1 |
Keo tai tượng Úc |
Kg |
7.500.000 |
2 |
Xà Cừ |
Kg |
220.000 |
3 |
Sao Đen |
Kg |
250.000 |
4 |
Dầu Rái |
Kg |
60.000 |
5 |
Giá Tỵ (Tếch) |
Kg |
70.000 |
6 |
Phượng Vỹ |
Kg |
400.000 |
7 |
Giáng Hương |
Kg |
1.000.000 |
8 |
Bằng Lăng Nước |
Kg |
1.000.000 |
9 |
Bò Cạp Nước |
Kg |
1.000.000 |
10 |
Lim Xẹt |
Kg |
1.000.000 |
11 |
Gõ Đỏ |
Kg |
220.000 |
12 |
Tràm Cừ |
Kg |
300.000 |
13 |
Tràm Úc |
Kg |
500.000 |
14 |
Cẩm Lai |
Kg |
5.000.000 |
|